Kim
金
きん kin こん kon
金星 きんせい sao kim
金銭 きんせん kim tiền, tiền
金属 きんぞく kim thuộc, kim loại
金額 きんがく kim ngạch
黄金 おうごん hoàng kim, tiền vàng
金 かね tiền
金持ち かねもち giàu có
金具 かなぐ ngũ kim
金貨 きんか tiền vàng
金庫 きんこ kho vàng
金鉱 きんこう mỏ vàng
金策 きんさく khoản, tài khoản
金髪 きんぱつ tóc bạch kim
金融 きんゆう tài chính
金利 きんり lợi tức
金曜日 きんようび thứ sáu
金色 こんじき màu vàng
換金 かんきん thanh toán, bán được
貴金属 ききんぞく kim loại quý
[…] Kim […]